--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn salad
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn salad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn salad
+ Noun
xa-lát ngô hay xa-lát đồng quê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn salad"
Những từ có chứa
"corn salad"
:
common corn salad
corn salad
Những từ có chứa
"corn salad"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
nộm
chạo
nhút
xà lách
đong
bó lúa
bẹ
bắp
more...
Lượt xem: 733
Từ vừa tra
+
corn salad
:
xa-lát ngô hay xa-lát đồng quê